Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消退


[xiāotuì]
sút giảm。减退;逐渐消失。
太阳偏西,暑热略略消退。
mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
笑容渐渐消退了。
niềm vui tươi trên mặt tắt dần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.