Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消耗


[xiāohào]
1. tiêu hao。 (精神、力量、东西等)因使用或受损失而渐渐减少。
消耗精力。
tiêu hao tinh lực
2. làm tiêu hao。使消耗。
消耗敌人的有生力量。
làm tiêu hao sinh lực địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.