|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消灭
| [xiāomiè] | | | 1. tiêu diệt; diệt vong。消失;灭亡。 | | | 许多古生物早已经消灭了。 | | rất nhiều sinh vật cổ đã bị diệt vong từ lâu. | | | 2. làm cho diệt vong; tiêu diệt; trừ。使消灭;除掉(敌对的或有害的人或事物)。 | | | 消灭蚊蝇。 | | tiêu diệt ruồi muỗi. | | | 消灭一切敢于入侵之敌。 | | tiêu diệt mọi kẻ thù dám xâm phạm. |
|
|
|
|