Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消毒


[xiāodú]
1. tiêu độc; trừ độc; khử trùng。用物理方法或化学药品杀死致病的微生物。
病房已经消过毒了。
phòng bệnh nhân đã khử trùng rồi.
2. trừ bỏ độc hại。清除流毒。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.