|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消极
| [xiāojí] | | | 1. tiêu cực。否定的;反面的;阻碍发展的(跟'积极'相对,多用于抽象事物)。 | | | 消极言论。 | | luận điệu tiêu cực. | | | 消极影响。 | | ảnh hưởng tiêu cực. | | | 消极因素。 | | nhân tố tiêu cực. | | | 2. tinh thần sa sút; tiêu cực; thủ。不求进取的;消沉(跟'积极'相对)。 | | | 消极态度。 | | thái độ tiêu cực. | | | 消极情绪。 | | tâm trạng sa sút. | | | 消极防御 (单纯取守势的防御)。 | | phòng ngự thế thủ. |
|
|
|
|