Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消散


[xiāosàn]
tiêu tan; tan (sương mù, mùi vị, nhiệt...)。(烟雾、气味、热力以及抽象事物)消失。
雾渐渐消散了。
sương mù dần dần tan đi.
睡了一觉,疲劳完全消散了。
ngủ một giấc, mệt nhọc hoàn toàn tiêu tan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.