Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消散


[xiāosàn]
tiêu tan; tan (sương mù, mùi vị, nhiệt...)。(烟雾、气味、热力以及抽象事物)消失。
雾渐渐消散了。
sương mù dần dần tan đi.
睡了一觉,疲劳完全消散了。
ngủ một giấc, mệt nhọc hoàn toàn tiêu tan.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.