Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消受


[xiāoshòu]
1. hưởng thụ (thường dùng ở câu phủ định)。享受(多用于否定)。
消受不了。
không thể hưởng thụ.
2. chịu đựng; cam chịu。忍受;禁受。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.