|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消化
| [xiāohuà] | | | 1. tiêu hoá。食物在人或动物体内,经过物理和化学作用而变为能够溶解于水并可以被机体吸收的养料。 | | | 2. tiêu hoá (ví với tiếp thu những kiến thức đã học)。比喻理解、吸收所学的知识。 | | | 一次讲得太多,学生消化不了。 | | một lần dạy nhiều quá, học sinh tiếp thu không nổi. |
|
|
|
|