Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
消化


[xiāohuà]
1. tiêu hoá。食物在人或动物体内,经过物理和化学作用而变为能够溶解于水并可以被机体吸收的养料。
2. tiêu hoá (ví với tiếp thu những kiến thức đã học)。比喻理解、吸收所学的知识。
一次讲得太多,学生消化不了。
một lần dạy nhiều quá, học sinh tiếp thu không nổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.