Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[niè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: NIẾT, NÁT
1. phèn。可做黑色染料的矾石。
2. nhuộm đen。染黑。
Từ ghép:
涅白 ; 涅槃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.