Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
涂抹


[túmǒ]
1. bôi lên; tô; quét lên。涂1.。
木桩子上涂抹了沥青。
quét hắc ín lên cộc gỗ.
2. viết vẽ bừa bãi; viết vẽ lung tung。涂2.。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.