|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浸透
| [jìntòu] | | | 1. sũng nước; ướt sũng; thấm đẫm; no; bão hoà。泡在液体里以致湿透。 | | | 他穿的一双布鞋被雨水浸透了。 | | đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa. | | | 2. thấm ướt; thấm vào; thẩm thấu; thấm。液体渗透。 | | | 汗水浸透了衬衫。 | | mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi. | | | 3. chất chứa; chứa đầy (tư tưởng, tình cảm); đẫm; đậm (thơ ca)。比喻饱含(某种思想感情等)。 |
|
|
|
|