Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浸透


[jìntòu]
1. sũng nước; ướt sũng; thấm đẫm; no; bão hoà。泡在液体里以致湿透。
他穿的一双布鞋被雨水浸透了。
đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
2. thấm ướt; thấm vào; thẩm thấu; thấm。液体渗透。
汗水浸透了衬衫。
mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
3. chất chứa; chứa đầy (tư tưởng, tình cảm); đẫm; đậm (thơ ca)。比喻饱含(某种思想感情等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.