Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浸泡


[jìnpào]
ngâm; nhúng; dìm; đầm。放在液体中泡。
浸泡棉籽。
ngâm hạt bông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.