Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (寖)
[jìn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: TẨM
1. ngâm; dầm; ngâm trong nước。泡在液体里。
浸种。
ngâm giống.
放在开水里浸一浸。
cho vào nước sôi ngâm một chút.
2. thấm; ngấm。液体渗入。
衣服让汗浸湿了。
quần áo bị thấm ướt rồi.
3. dần dần; từ từ。逐渐。
友情浸厚。
tình bạn dần dần thêm nồng thắm.
Từ ghép:
浸沉 ; 浸膏 ; 浸剂 ; 浸泡 ; 浸染 ; 浸润 ; 浸透 ; 浸种 ; 浸渍



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.