|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海量
| [hǎiliàng] | | | 1. rộng lượng; độ lượng; lượng hải hà; khoan dung; độ lượng; lượng thứ。敬辞,宽宏的度量。 | | | 对不住的地方,望您海量包涵。 | | chỗ nào không phải, mong ông lượng thứ cho. | | | 2. tửu lượng cao。指很大的酒量。 | | | 您是海量,不妨多喝几杯。 | | ông tửu lượng cao, đừng ngại uống thêm mấy ly nữa. |
|
|
|
|