Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海誓山盟


[hǎishìshānméng]
thề non hẹn biển; hải thệ minh sơn; lời thề son sắt; chỉ non thề biển。男女相爱时所立的誓言和盟约,表示爱情要像山和海一样永恒不变。也说山盟海誓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.