Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海绵


[hǎimián]
1. hải miên; bọt biển。低等多细胞动物,种类很多,多生在海底岩石间,单体或群体附在其他物体上,从水中吸取有机物质为食物。有的体内有柔软的骨骼。
2. xương xốp。专指海绵的角质骨骼。
3. xốp; chất xốp như bọt biển; chất xốp và nhẹ。用橡胶或塑料制成的多孔材料,有弹力,像海绵。
海绵底球鞋。
giày thể thao đế bằng cao su xốp
海绵球拍
vợt bóng bằng cao su xốp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.