Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海禁


[hǎijìn]
cấm biển (thời Minh-Thanh)。指禁止外国人到中国沿海通商和中国人到海外经商的禁令。明清两代都有过这种禁令。
海禁令
lệnh cấm biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.