|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海枯石烂
![](img/dict/02C013DD.png) | [hǎikūshílàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sông cạn đá mòn; đá nát vàng phai; biển cạn đá mòn; non mòn biển cạn; sông có thể cạn đá có thể mòn。直到海水枯干,石头粉碎。形容经历极长的时间(多用于誓言,反衬意志坚定,永远不变)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海枯石烂,此心不移。 | | sông cạn đá mòn, chứ lòng này không bao giờ thay đổi. |
|
|
|
|