Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海拔


[hǎibá]
độ cao so với mặt biển; cao hơn mặt biển。以平均海水面做标准的高度。也叫拔海。
这座山海拔一千米。
ngọn núi này cao hơn mặt nước biển 1.000 mét.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.