Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海外


[hǎiwài]
hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài。国外。
销行海外
hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
海外奇闻。
tin lạ ở nước ngoài
海外爱国同胞。
đồng bào yêu nước ở nước ngoài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.