Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海外


[hǎiwài]
hải ngoại; ngoài nước; ở nước ngoài。国外。
销行海外
hàng hoá tiêu thụ ở nước ngoài
海外奇闻。
tin lạ ở nước ngoài
海外爱国同胞。
đồng bào yêu nước ở nước ngoài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.