Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海图


[hǎitú]
bản đồ hàng hải; hải đồ; bản đồ đi biển。航海用的标明海洋情况的图。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.