Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海口


[hǎikǒu]
1. hải khẩu; cửa biển。海流通海的地方。
2. cảng biển; bến cảng。海湾内的港口。
3. nói khoác; nói phách; nói thách nói tướng; ba hoa khoác lác。漫无边际地说大话叫夸海口。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.