Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海南


[hǎinán]
1. Hải Nam (tỉnh phía nam Trung Quốc)。中国最南部的省,由海南岛和附近的小岛及广阔的海域组成。
2. Kainan (thuộc Nhật Bản)。日本本州和歌山县的城市,濒和歌湾。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.