|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海内
| [hǎinèi] | | | trong nước; đất liền; bốn biển; bốn bể。古人认为中国疆土四面环海,因此称国境以内为海内。 | | | 风行海内 | | thịnh hành trong nước | | | 海内闻名 | | nổi tiếng trong nước. | | | 海内存知己,天涯若比邻。 | | bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm. |
|
|
|
|