Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海内


[hǎinèi]
trong nước; đất liền; bốn biển; bốn bể。古人认为中国疆土四面环海,因此称国境以内为海内。
风行海内
thịnh hành trong nước
海内闻名
nổi tiếng trong nước.
海内存知己,天涯若比邻。
bốn bể có tri kỷ, chân trời như hàng xóm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.