Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海产


[hǎichǎn]
1. hải sản。海洋里出产的。
海产植物
thực vật hải sản; thực vật biển.
2. động thực vật biển (như con sứa, hải tảo...)。海洋里出产的动植物,如海蜇、海藻等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.