Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
海事


[hǎishì]
1. ngành hàng hải; sự nghiệp hàng hải。泛指一切有关海上的事情。如航海、造船、验船、海运法规,海损事故处理等。
2. sự cố tàu hàng hải。指船舶在海上航行或停泊所发生的事故,如触礁、失火等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.