Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yù]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 11
Hán Việt: DỤC
tắm。洗澡。
沐浴
tắm gội
淋浴
tưới tắm
浴室
phòng tắm
海水浴
tắm biển
日光浴
tắm nắng
Từ ghép:
浴场 ; 浴池 ; 浴缸 ; 浴巾 ; 浴盆 ; 浴室 ; 浴血 ; 浴衣



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.