|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浮现
| [fúxiàn] | | | 1. lại hiện ra; tái hiện; hiện ra。(过去经历的事情)再次在脑子里显现。 | | | 往事又浮现在眼前。 | | chuyện xưa lại hiện ra trước mắt. | | | 2. hiển hiện; hiện ra; để lộ ra。呈现;显露。 | | | 脸上浮现出笑容。 | | trên mặt hiện ra nụ cười. |
|
|
|
|