Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浮现


[fúxiàn]
1. lại hiện ra; tái hiện; hiện ra。(过去经历的事情)再次在脑子里显现。
往事又浮现在眼前。
chuyện xưa lại hiện ra trước mắt.
2. hiển hiện; hiện ra; để lộ ra。呈现;显露。
脸上浮现出笑容。
trên mặt hiện ra nụ cười.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.