Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浮沉


[fúchén]
chìm nổi; trôi nổi; thăng trầm。在水中忽上忽下。
與世浮沉(比喻跟著世俗走,隨波逐流)。
theo dòng thế tục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.