|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浮想
| [fúxiǎng] | | | 1. cảm nghĩ trong đầu; suy nghĩ trong đầu。头脑里涌现的感想。 | | | 浮想联翩 | | ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man. | | | 2. hồi tưởng; nhớ lại。回想。 | | | 独对孤灯,浮想起一幕幕的往事。 | | một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa. |
|
|
|
|