Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浮想


[fúxiǎng]
1. cảm nghĩ trong đầu; suy nghĩ trong đầu。头脑里涌现的感想。
浮想联翩
ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
2. hồi tưởng; nhớ lại。回想。
独对孤灯,浮想起一幕幕的往事。
một mình một bóng, ngồi nhớ lại chuyện xưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.