Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浮动


[fúdòng]
1. di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước。飘浮移动;流动。
树叶在水面上浮动。
chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
2. không ổn định。上下变动;不固定。
浮动汇率
tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
3. phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang。不稳定。
解放前物价飞涨,人心浮动。
trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.