![](img/dict/02C013DD.png) | [fú] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÙ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nổi; nở; phù。停留在液体表面上(跟'沉'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮萍 |
| bèo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 油浮在水上 |
| dầu nổi trên mặt nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮云 |
| phù vân; mây trôi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸上浮着微笑。 |
| trên mặt nở một nụ cười. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bơi; bơi lội。在水里游。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他能一口气浮到对岸。 |
| nó bơi một hơi sang bờ bên kia. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phía ngoài; ngoài; lớp ngoài; nổi。在表面上的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮土 |
| lớp bụi ngoài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮雕 |
| phù điêu; điêu khắc nổi; chạm nổi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. di động; nổi; trên mặt。可移动的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮财 |
| của nổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tạm thời; tạm; nhất thời; lâm thời。暂时的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮记 |
| ghi sổ tạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮支 |
| tạm chi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. không ổn định; bộp chộp; nông nổi。轻浮;浮躁。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他人太浮,办事不塌实。 |
| anh ấy là con người nông nổi, làm việc gì cũng không xong. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. không thiết thực; không thực tế。空虚;不切实。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮名 |
| hư danh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮夸 |
| khoe khoang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. nhiều; thừa; dư。超过;多余。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 人浮于事 |
| người nhiều hơn việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 浮额 |
| số thừa |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 浮报 ; 浮标 ; 浮财 ; 浮尘 ; 浮沉 ; 浮船坞 ; 浮词 ; 浮厝 ; 浮荡 ; 浮雕 ; 浮吊 ; 浮动 ; 浮动汇率 ; 浮泛 ; 浮光掠影 ; 浮华 ; 浮滑 ; 浮记 ; 浮家泛宅 ; 浮礼儿 ; 浮力 ; 浮面 ; 浮名 ; 浮皮 ; 浮皮 ; 浮 潦草 ; 浮漂 ; 浮签 ; 浮浅 ; 浮桥 ; 浮生 ; 浮尸 ; 浮水 ; 浮筒 ; 浮头 ; 浮头儿 ; 浮图 ; 浮屠 ; 浮土 ; 浮现 ; 浮想 ; 浮性 ; 浮艳 ; 浮游 ; 浮游生物 ; 浮员 ; 浮云 ; 浮躁 ; 浮肿 ; 浮子 |