Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪费


[làngfèi]
lãng phí; hoang phí; phí phạm。对人力、财物、时间等用得不当或没有节制。
反对浪费,提倡节约。
phản đối lãng phí, đề xướng tiết kiệm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.