|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪荡
 | [làngdàng] | | |  | 1. lang thang; đi lang thang; la cà; dạo chơi; ngao du。 到处游逛,不务正业;游荡。 | | |  | 终日浪荡。 | | | suốt ngày lang thang. | | |  | 2. phóng đãng; du đãng; trác táng; truỵ lạc; hư hỏng; bừa bãi。行为不检点;放荡。 | | |  | 浪荡公子。 | | | công tử phóng đãng. |
|
|
|
|