|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪花
 | [lànghuā] | | |  | 1. bọt sóng; bụi nước。波浪激起的四测的水。 | | |  | 2. bông hoa sóng; hoa sóng; biến cố (ví với một giao đoạn hay một hiện tượng đặc biệt nào đó trong cuộc đời)。比喻生活中的特殊片段或现象。 | | |  | 生活的浪花。 | | | biến cố trong cuộc sống. |
|
|
|
|