Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪花


[lànghuā]
1. bọt sóng; bụi nước。波浪激起的四测的水。
2. bông hoa sóng; hoa sóng; biến cố (ví với một giao đoạn hay một hiện tượng đặc biệt nào đó trong cuộc đời)。比喻生活中的特殊片段或现象。
生活的浪花。
biến cố trong cuộc sống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.