Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪潮


[làngcháo]
làn sóng; thuỷ triều; con nước。比喻大规模的社会运动或声势浩大的群众性行动。
改革的浪潮。
làn sóng cải cách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.