|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪漫
| [làngmàn] | | | 1. lãng mạn; trữ tình; mơ mộng (viễn vông)。富有诗意,充满幻想。 | | | 富有浪漫色彩。 | | mang đầy vẻ lãng mạn. | | | 2. phóng đãng; trác táng; truỵ lạc; sa ngã; sa đoạ; đồi truỵ (chỉ quan hệ nam nữ)。行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。 |
|
|
|
|