Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪子


[làngzǐ]
lãng tử; kẻ bạt mạng; kẻ phóng đãng; kép khiêu vũ; kẻ phong lưu。游荡不务正业的青年人;二流子。
浪子回头。
kẻ bạt mạng biết quay đầu hối cãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.