Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浪头


[làng·tou]
1. sóng lớn; sóng cả; sóng to; sóng dữ。涌起的波浪。
风大,浪头高。
gió to, sóng lớn.
2. trào lưu; luồng thuỷ triều。比喻潮流。
赶浪头。
bắt kịp trào lưu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.