|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浩荡
| [hàodàng] | | | 1. mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn (dòng nước)。水势大。 | | | 江水浩荡 | | nước sông cuồn cuộn | | | 烟波浩荡 | | khói sóng cuồn cuộn | | | 2. lồng lộng; hùng dũng; hùng vĩ; oai nghiêm。形容广阔或壮大。 | | | 春风浩荡 | | gió xuân lồng lộng. | | | 游行队伍浩浩荡荡地通过天安门。 | | đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn. |
|
|
|
|