Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浩荡


[hàodàng]
1. mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn (dòng nước)。水势大。
江水浩荡
nước sông cuồn cuộn
烟波浩荡
khói sóng cuồn cuộn
2. lồng lộng; hùng dũng; hùng vĩ; oai nghiêm。形容广阔或壮大。
春风浩荡
gió xuân lồng lộng.
游行队伍浩浩荡荡地通过天安门。
đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.