|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浩荡
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàodàng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mênh mông cuồn cuộn; cuồn cuộn (dòng nước)。水势大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 江水浩荡 | | nước sông cuồn cuộn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烟波浩荡 | | khói sóng cuồn cuộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lồng lộng; hùng dũng; hùng vĩ; oai nghiêm。形容广阔或壮大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 春风浩荡 | | gió xuân lồng lộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游行队伍浩浩荡荡地通过天安门。 | | đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn. |
|
|
|
|