|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浩瀚
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàohàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)。形容水势盛大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湖水浩瀚 | | hồ nước mênh mông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 浩瀚的大海 | | đại dương mênh mông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 浩瀚的沙漠 | | sa mạc mênh mông | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều; rất nhiều。形容广大;繁多。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 典籍浩瀚 | | sách cổ rất nhiều |
|
|
|
|