Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浩瀚


[hàohàn]
1. cuồn cuộn; mênh mông; bát ngát (dòng nước)。形容水势盛大。
湖水浩瀚
hồ nước mênh mông
浩瀚的大海
đại dương mênh mông
浩瀚的沙漠
sa mạc mênh mông
2. nhiều; rất nhiều。形容广大;繁多。
典籍浩瀚
sách cổ rất nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.