Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浩劫


[hàojié]
tai hoạ lớn; tai vạ lớn; đại nạn。大灾难。
惨遭浩劫
đại nạn
空前浩劫
tai hoạ lớn chưa từng có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.