|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浜
![](img/dict/02C013DD.png) | [bāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất) 。小河。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门前有条浜 。 | | trước cửa có con sông nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 张华浜 | | Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc) |
|
|
|
|