|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浜
| [bāng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: BANG | | | sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất) 。小河。 | | | 门前有条浜 。 | | trước cửa có con sông nhỏ | | | 张华浜 | | Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc) |
|
|
|
|