Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bāng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: BANG
sông nhỏ; Bang (thường dùng làm tên đất) 。小河。
门前有条浜 。
trước cửa có con sông nhỏ
张华浜
Trương Hoa Bang (ở Thượng Hải, Trung Quốc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.