|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浚
| Từ phồn thể: (濬) | | [jùn] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TUẤN | | | đào sâu; khơi; khơi thông (mương nước)。挖深;疏通(水道)。 | | | 疏浚。 | | khơi thông. | | | 浚渠。 | | khơi mương. | | | 浚河。 | | khơi sông. | | | 浚泥船。 | | tàu vét bùn. | | | Ghi chú: 另见Xùn | | Từ phồn thể: (濬) | | [xùn] | | Bộ: 氵(Thuỷ) | | Hán Việt: TUẤN | | | huyện Tuấn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。浚县,在河南。 | | | Ghi chú: 另见jùn |
|
|
|
|