Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浓郁


[nóngyù]
1. nồng nặc; sực nức; đậm đà; ngào ngạt (hương thơm của hoa cỏ)。(花草等的香气)浓重。
浓郁的花香迎面扑来。
hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
2. dày đặc。繁密。
浓郁的松林。
rừng thông dày đặc.
3. đậm; đậm đà; sâu nặng (màu sắc, tình cảm, không khí)。(色彩、情感、气氛等)重。
春意浓郁.
ý xuân đậm đà.
感情浓郁。
tình cảm sâu nặng.
浓郁的生活气息。
hơi thở cuộc sống nồng nàn.
这个歌曲抒情气氛十分浓郁。
bài hát này mang giai điệu trữ tình rất sâu đậm.
4. lớn (hứng thú)。(兴趣)大。
兴致浓郁。
vui hết biết.
浓郁的兴趣。
hứng thú vô cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.