Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浓缩


[nóngsuō]
1. sắc; cô (cho đặc)。用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度。
2. lọc; chưng。泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少,从而使需要部分的相对含量增加。
浓缩食物。
chưng đồ ăn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.