Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (濃)
[nóng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: NỒNG
1. đặc; đậm。液体或气体中所含的某种成分多;稠密(跟'淡'相对)。
浓墨。
mực đậm.
浓云。
mây dày.
浓茶。
trà đậm.
浓眉。
mày dày.
2. đậm。程度深。
兴趣很浓。
hứng thú cực độ.
Từ ghép:
浓淡 ; 浓度 ; 浓厚 ; 浓眉 ; 浓密 ; 浓缩 ; 浓艳 ; 浓郁 ; 浓重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.