Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浑身


[húnshēn]
toàn thân; khắp người; cùng mình。全身。
浑身是汗
toàn thân đầy mồ hôi; mồ hôi đầy mình.
浑身是胆(形容胆量极大)。
gan cùng mình; gan dạ dũng cảm; đầy lòng can đảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.