Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浑厚


[húnhòu]
1. thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phác。淳朴老实。
天性浑厚
tính tình thật thà chất phác
2. mộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)。(艺术风格等)朴实雄厚;不纤巧。
笔力浑厚
ngòi bút mộc mạc
3. trầm mạnh (âm thanh)。(声音)低沉有力。
嗓音浑厚
giọng hát trầm đầy nhựa sống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.