|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
浑厚
| [húnhòu] | | | 1. thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phác。淳朴老实。 | | | 天性浑厚 | | tính tình thật thà chất phác | | | 2. mộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)。(艺术风格等)朴实雄厚;不纤巧。 | | | 笔力浑厚 | | ngòi bút mộc mạc | | | 3. trầm mạnh (âm thanh)。(声音)低沉有力。 | | | 嗓音浑厚 | | giọng hát trầm đầy nhựa sống. |
|
|
|
|