Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (渾)
[hún]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 10
Hán Việt: HỒN, HỖN
1. đục; vẩn đục。浑浊。
浑水
nước đục
把水搅浑。
làm nước vẩn đục.
2. hồ đồ; đần độn; không rõ; mơ hồ。糊涂;不明事理。
浑人
người hồ đồ; người đần độn
浑头浑脑。
đầu óc đần độn
3. tự nhiên; chất phác; thô。天然的。
浑朴
hồn hậu chất phác
浑厚
thật thà chất phác
浑金璞玉
ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
4. toàn; đầy。全;满。
浑身
toàn thân; cả mình.
浑似
rất giống
5. họ Hồn。姓。
Từ ghép:
浑蛋 ; 浑噩 ; 浑古 ; 浑厚 ; 浑浑噩噩 ; 浑家 ; 浑金璞玉 ; 浑朴 ; 浑球儿 ; 浑然 ; 浑如 ; 浑身 ; 浑水摸鱼 ; 浑说 ; 浑似 ; 浑天仪 ; 浑象 ; 浑仪 ; 浑圆 ; 浑浊



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.